Khi con còn nhỏ, nhiều bậc cha mẹ hay trêu đùa con bằng câu hỏi quen thuộc:
“Con thích bà nội hay bà ngoại hơn?”.
Đứa trẻ chỉ vào ai, người đó sẽ vui vẻ mừng rỡ, thậm chí còn thưởng cho cháu một phong bao lì xì. Còn người "bị ra rìa" thì sẽ cười xòa, ôm cháu vào lòng hôn lấy hôn để như một cách xoa dịu nỗi "tủi thân" nhẹ nhàng.
Ngày nay, khi nhiều cặp vợ chồng trẻ bận rộn với công việc, việc chăm sóc con cái phần lớn được giao lại cho ông bà. Vậy xét về mặt tâm lý học, trẻ thường thân thiết với bà nội hay bà ngoại hơn?

Ảnh minh họa
Từ góc nhìn truyền thống: Bà nội gần gũi hơn
Trong văn hóa truyền thống Á Đông, đặc biệt là tại Trung Quốc và Việt Nam, con cái thường mang họ cha. Điều này dẫn đến sự phân biệt rõ rệt giữa “cháu nội” và “cháu ngoại”. Cháu nội – con của con trai – được xem là huyết thống chính thống, trong khi cháu ngoại – con của con gái – được xem là “người ngoài”.
Tại nhiều vùng nông thôn, bà nội thường xem cháu nội là huyết mạch kế thừa, còn cháu ngoại là “con nhà người ta”. Vào dịp lễ Tết, người ta thường nói “về nhà” khi đến thăm bà nội, còn đi thăm bà ngoại thì gọi là “đi chơi nhà ngoại”.
Sự phân biệt này bắt nguồn từ mô hình gia đình phụ hệ, nơi việc nối dõi tông đường được đặt nặng lên vai con trai. Con trai và cháu nội được coi là “truyền thừa chính thống”, còn con gái và cháu ngoại là “bên ngoại”, không giữ vai trò truyền thống trong gia tộc.
Từ góc nhìn tâm lý học tiến hóa: Bà ngoại gần gũi hơn
Trái với quan niệm truyền thống, nhiều nghiên cứu tâm lý học hiện đại lại chỉ ra: Trẻ thường thân với bà ngoại hơn. Theo lý thuyết tâm lý học tiến hóa, những đặc điểm tâm lý có lợi cho sự sống còn của con người thường được duy trì qua nhiều thế hệ.
Một nghiên cứu xã hội quy mô lớn cho thấy: Trong quá trình nuôi dưỡng, bà ngoại thường dành nhiều thời gian và nguồn lực hơn cho cháu. Nhà tâm lý học người Mỹ Todd DeKay từng nhận định, bà ngoại thường là người đầu tư nhiều hơn về thời gian, quà tặng và việc học hành cho cháu so với bà nội.
Ngoài ra, về mặt sinh học, yếu tố di truyền từ phía mẹ cũng đóng vai trò quan trọng. “Di truyền theo dòng mẹ” – hay “mẫu hệ” – là khái niệm chỉ việc con cái thường biểu hiện đặc điểm di truyền từ mẹ. Vì gene ty thể (mtDNA) chỉ được truyền từ mẹ sang con thông qua trứng, nên nhiều trẻ có khuôn mặt, tính cách hoặc sở thích giống bà ngoại.
Một bà mẹ trên mạng xã hội từng phát hiện con mình giống y hệt cụ ngoại. Sau khi xét nghiệm ADN, cô bất ngờ nhận ra mức độ trùng khớp gene giữa con và cụ ngoại rất cao – từ ngoại hình đến khẩu vị ăn uống – một minh chứng sống động cho “di truyền dòng mẹ”.
Từ góc nhìn thực tế: Ai chăm nhiều, trẻ sẽ thân hơn
Dù truyền thống hay sinh học nói gì, thì trong thực tế, mối quan hệ giữa trẻ với ông bà lại phụ thuộc chủ yếu vào thời gian gắn bó. Ai dành nhiều thời gian hơn để chơi, chăm sóc và trò chuyện với trẻ – người đó sẽ được trẻ yêu quý hơn.
Tâm lý học gọi hiện tượng này là “hiệu ứng tiếp xúc gần” (proximity effect). Năm 1950, nhà tâm lý học Festinger đã thực hiện một nghiên cứu trong khu chung cư, khảo sát xem cư dân thường xuyên tương tác với ai nhất. Kết quả cho thấy, những người sống gần nhau có xu hướng kết nối thân mật hơn cả bạn bè ở xa, dù sở thích hay hoàn cảnh sống tương tự.
Điều đó có nghĩa là, với trẻ em, tình cảm không được quyết định bởi mối quan hệ huyết thống hay danh xưng, mà bởi thời gian và sự quan tâm thực tế mà người lớn dành cho chúng.
Kết luận: Không có “đúng – sai” trong tình thân
Trẻ thân với bà nội hay bà ngoại – điều này không có câu trả lời duy nhất, vì mỗi gia đình, mỗi hoàn cảnh là khác nhau. Nhưng có một điều chắc chắn: tình cảm không đến từ danh phận, mà từ sự hiện diện và tình yêu thực sự. Người nào ở bên trẻ nhiều hơn, yêu thương và chăm sóc trẻ nhiều hơn – người đó sẽ chiếm được trái tim của trẻ.